run the show Thành ngữ, tục ngữ
run the show
manage the project, call the shots Talk to Luc if you want to change anything. He's running the show. chạy chương trình
Để có quyền tự chủ hoặc quyền hạn đối với một cái gì đó; để kiểm soát một cái gì đó. Bạn có thể nói rằng người quản lý, vừa quen với chuyện chạy appearance trong văn phòng, cảm giác khó điều chỉnh để có một ông chủ của riêng mình chỉ vài cánh cửa. Tôi là giám đốc, nên tui điều hành chương trình ở đây, được không? Lời của tui là cuối cùng. Xem thêm: run, appearance run appearance
để phụ trách; để được chỉ huy. Ai đang điều hành chương trình này? Không, tui không muốn phải chạy appearance nữa. Xem thêm: run, appearance chạy appearance
Chịu trách nhiệm, nắm quyền kiểm soát, như trong Kể từ khi Bill nghỉ kinh doanh, con gái ông ấy vừa chạy chương trình. Từ hiển thị ở đây chỉ đơn giản có nghĩa là "loại cam kết." [Nửa đầu những năm 1900] Một cách sử dụng tương tự là chạy chương trình của riêng một người, có nghĩa là "kiểm soát các hoạt động của chính mình" hoặc "hành động độc lập." Ví dụ, câu lạc bộ kịch của trường trung học vừa không xin phép biểu diễn vở kịch đó - họ muốn tổ chức chương trình của riêng mình. [Giữa những năm 1900] Xem thêm: chạy, chương trình chạy chương trình
INFORMALCOMMON Nếu ai đó điều hành chương trình, họ nắm quyền kiểm soát một tổ chức, sự kiện hoặc tình huống. Vậy ai đang thực sự điều hành chương trình quanh đây? Ban giám đốc nào? Bạn cũng như tui biết rằng bạn là người điều hành chương trình! Xem thêm: chạy, chạy appearance chạy chương trình
(đôi khi bất chấp nhận) là người kiểm soát một kế hoạch, một dự án, một tổ chức , vv: Tại sao Sheila luôn phải chạy show? Có rất nhiều người khác có thể tổ chức sự kiện tốt như cô ấy. Xem thêm: run, appearance chạy show, để
phụ trách. Bắt nguồn từ nhà hát giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được chuyển sang chịu trách nhiệm cho bất kỳ loại hình doanh nghề nào. John Braine vừa sử dụng nó trong Room at the Top (1957): “Các kế toán và kỹ sư điều hành chương trình bất kể ai là người phụ trách.” Xem thêm gọi các bức ảnh Xem thêm: runXem thêm:
An run the show idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run the show, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run the show